Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sisterhood




sisterhood
['sistəhud]
danh từ
tình chị em
hội phụ nữ từ thiện
tổ chức tôn giáo của phụ nữ


/'sistəhud/

danh từ
tình chị em
hội phụ nữ từ thiện
tổ chức tôn giáo của phụ nữ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.