Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sisyphean




sisyphean
[,sisi'fi:ən]
tính từ
như Xi-xi-phút (người bị Thượng đế bắt đẩy đá lên núi, hễ đá trôi xuống lại phải đẩy lên)
(nghĩa bóng) cần cù, kiên nhẫn
(nghĩa bóng) nặng nhọc và không bao giờ hết (công việc...)


/,sisi'fi:ən/

tính từ
như Xi-xi-phút (người bị Thượng đế bắt đẩy đá lên núi, hễ đá trôi xuống lại phải đẩy lên)
(nghĩa bóng) cần cù, kiên nhẫn
(nghĩa bóng) nặng nhọc và không bao giờ hết (công việc...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.