Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sit-down




sit-down
['sitdaun]
danh từ
như sit-down strike
bữa ăn dọn ra cho mọi người ngồi ăn; bữa ăn ngồi


/'sitdaun/

danh từ
cuộc đình công ngồi, cuộc đình công chiếm xưởng ((cũng) sit-down strike)

Related search result for "sit-down"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.