Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
site


[site]
danh từ giống đực
phong cảnh
Site enchanteur
phong cảnh quyến rũ
(địa chất, địa lý) vị trí địa hình (của một thành phố)
(quân sự) góc ngẩng (cũng angle de site)
đồng âm Scythe.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.