Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
situate




situate
['sitjueit]
ngoại động từ
đặt ở vị trí, đặt chỗ cho
the village is situated in a valley
ngôi làng nằm trong một thung lũng
the company wants to situate its headquarters in the north
công ty muốn đặt cơ quan của mình ở phía bắc


/'sitjueit/

ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
đặt ở vị trí, đặt chỗ cho
đặt vào hoàn cảnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "situate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.