Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
situer


[situer]
ngoại động từ
đặt vào, để vào
Situer un auteur dans son époque
đặt một tác giả vào thời đại của ông


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.