Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sitôt


[sitôt]
phó từ
ngay, tức thì
Sitôt dit, sitôt fait
nói xong làm ngay, miệng nói tay làm
pas de sitôt
không phải ngay được
sitôt que
ngay khi mà
đồng âm Sitôt.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.