Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
six-footer




six-footer
['siks'futə]
danh từ
(thông tục) người cao sáu phít (hơn 1 m 80)
(thông tục) vật dài sáu phít


/'siks'futə/

danh từ
(thông tục) người cao sáu phút (hơn 1 m80)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.