Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sixpence




sixpence
['sikspəns]
danh từ
tiền kim loại Anh (trước 1971) có giá trị bằng 6 penni cũ
số tiền 6 penni


/'sikspəns/

danh từ
sáu xu; đồng sáu xu (tiền Anh)

Related search result for "sixpence"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.