Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sixteenth




sixteenth
[,siks'ti:nθ]
đại từ & từ xác định
thứ mười sáu (16)
danh từ
một phần mười sáu
người thứ mười sáu; vật thứ mười sáu; người mười sáu
January the sixteenth
16 tháng giêng
(âm nhạc) nốt móc đôi



thứ mười sáu; một phần mười sáu

/'siks'ti:nθ/

tính từ
thứ mười sáu

danh từ
một phần mười sáu
người thứ mười sáu; vật thứ mười sáu; người mười sáu
January the sixteenth 16 tháng giêng
(âm nhạc) nốt móc đôi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.