Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
siết


couper transversalement; trancher.
Siết chũm cau
trancher les têtes de noix d'arec.
(cũng viết xiết) serrer
Siết tay ai
serrer les mains de quelqu'un;
Siết đinh vít
serrer une vis.
enserrer.
Siết một mảnh kim loại trong mỏ cặp
enserrer une pièce métal dans un étau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.