Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skat




skat
[skɑ:t]
danh từ
lối chơi bài xcat (lối chơi bài tay ba phổ biến ở Đức)


/skɑ:t/

danh từ
lối chơi bài xcat (lối chơi bài tay ba phổ biến ở Đức)

Related search result for "skat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.