Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skating-rink




skating-rink
['skeitiη'riηk]
danh từ
sân băng (tự nhiên hoặc nhân tạo để trượt băng); sân patanh (khu vực nhẵn dùng cho những người trượt patanh)


/'skeitiɳriɳk/

danh từ
sân băng (nhân tạo)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.