Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skedaddle




skedaddle
[ski'dædl]
danh từ
(thông tục) sự chạy tán loạn
nội động từ
(thông tục) chạy trốn, tháo chạy tán loạn


/ski'dædl/

danh từ
(thông tục) sự chạy tán loạn

nội động từ
(thông tục) chạy trốn tán loạn, bỏ chạy toán loạn

Related search result for "skedaddle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.