Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skein





skein
[skein]
danh từ
cuộn chỉ, cuộc len
đàn vịt trời (ngỗng..) đang bay
việc rắc rối như mớ bòng bong


/skein/

danh từ
cuộn chỉ, cuộc len
đàn vịt trời đang bay
việc rắc rối như mớ bòng bong

Related search result for "skein"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.