Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skelp




skelp
[skelp]
danh từ (Ê-cốt)
cái bạt tai, cái tạt tai
tiếng bốp (bạt tai)
ngoại động từ
(Ê-cốt) bạt tai, tạt tai (ai)
nội động từ
(Ê-cốt) chạy vội, đi vội


/skelp/

danh từ (Ớ-cốt)
cái bạt tai, cái tạt tai
tiếng bốp (bạt tai)

ngoại động từ
(Ê-cốt) bạt tai, tạt tai (ai)

nội động từ
(Ê-cốt) chạy vội, đi vội

Related search result for "skelp"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.