Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sketch





sketch
[sket∫]
danh từ
bức vẽ phác, bức phác hoạ
to make a sketch of a scene
vẽ phác một cảnh
bản tóm tắt
bản phác thảo (một kế hoạch)
vở ca kịch ngắn
bản nhạc nhịp đơn
nội động từ
vẽ phác, phác hoạ; phác thảo
to go out sketching
đi lấy phác hoạ


/sketʃ/

danh từ
bức vẽ phác, bức phác hoạ
to make a sketch of a scene vẽ phác một cảnh
bản tóm tắt
bản phác thảo (một kế hoạch)
vở ca kịch ngắn
bản nhạc nhịp đơn

động từ
vẽ phác, phác hoạ; phác thảo
to go out sketching đi lấy phác hoạ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sketch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.