Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sketcher




sketcher
['sket∫ə]
danh từ
người vẽ phác; người phác thảo (kế hoạch...)


/'sketʃə/

danh từ
người vẽ phác; người phác thảo (kế hoạch...)

Related search result for "sketcher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.