|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skew
skew | [skju:] | | tính từ | | | nghiêng, xiên, lệch | | | skew line | | đường xiên | | | (toán học) ghềnh | | | skew curve | | đường ghềnh | | | skew ruled surface | | mặt kẻ ghềnh | | | (toán học) đối xứng lệch | | | skew determinant | | định thức đối xứng lệch | | danh từ | | | mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu hồi; phần nghiêng ở đầu trụ | | | gạch đá gá ở đầu hồi | | | on the skew | | | nghiêng, lệch | | nội động từ | | | đi nghiêng, đi xiên | | | (tiếng địa phương) liếc nhìn | | ngoại động từ | | | làm nghiêng đi, làm xiên đi | | | bóp méo, xuyên tạc |
lệch; không đối xứng; ghềnh; xiên
/skju:/
tính từ nghiêng, xiên skew line đường xiên (toán học) ghềnh skew curve đường ghềnh; skew ruled surface mặt kẻ ghềnh (toán học) đối xứng lệch skew determinant định thức đối xứng lệch
danh từ mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu hồi; phần nghiêng ở đầu trụ gạch đá gá ở đầu hồi
nội động từ đi nghiêng, đi xiên (tiếng địa phương) liếc nhìn
ngoại động từ làm nghiêng đi, làm xiên đi bóp méo, xuyên tạc
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skew"
|
|