Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skewbald




skewbald
['skju:bɔ:ld]
danh từ
con vật có lông vá (có những mảng trắng và màu khác; không phải màu đen) (động vật, nhất là ngựa)
tính từ
vá (lông)


/'skju:bɔ:ld/

tính từ
vá (trắng nâu, không có màu đen) (ngựa)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.