Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skewer





skewer
['skjuə]
danh từ
cái xiên (để nướng thịt)
(đùa cợt) gươm, kiếm
ngoại động từ
xiên (thịt để nướng)


/'skju:ə/

danh từ
cái xiên (để nướng thịt)
(đùa cợt) gươm, kiếm

ngoại động từ
xiên (thịt để nướng)

Related search result for "skewer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.