Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ski'd




ski'd
Xem ski


/ski:/

danh từ, số nhiều ski, skis
Xki, ván trượt tuyết

nội động từ ski'd
trượt tuyết; đi xki

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.