Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skiddoo




skiddoo
[ski'du:]
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi, bỏ đi


/ski'du:/

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi, bỏ đi

Related search result for "skiddoo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.