Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skinny





skinny
['skini]
tính từ
(thông tục) gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy


/'skini/

tính từ
(thuộc) da; như da
gầy giơ xương, gầy nhom

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skinny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.