Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skipper




skipper
['skipə]
danh từ
người nhảy dây
người đọc sách hay bỏ quãng
(động vật học) bướm nâu
(động vật học) cá thu đao
thuyền trưởng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (hàng không) hoa tiêu trưởng, phi công trưởng
(thông tục) đội trưởng, thủ quân (nhất là trong bóng đá)
ngoại động từ
chỉ huy, điều khiển (một đội, một con tàu..)


/'skipə/

danh từ
người nhảy dây
người đọc sách hay bỏ quãng
(động vật học) bướm nâu
(động vật học) cá thu đao
thuyền trưởng
(hàng không) hoa tiêu trưởng
(thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skipper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.