| skittishness 
 
 
 
 
  skittishness |  | ['skiti∫nis] |  |  | danh từ |  |  |  | tính hay lồng, tính bất kham; sự khó điều khiển (ngựa) |  |  |  | tính õng ẹo; tính lẳng lơ; tính thích tán tỉnh (người; nhất là đàn bà) | 
 
 
  /'skitiʃnis/ 
 
  danh từ 
  tính hay sợ bóng, tính nhát, tính hay lồng (ngựa) 
  tính làm đỏm, tính õng ẹo; tính lẳng lơ (đàn bà) 
 
 |  |