Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skittishness




skittishness
['skiti∫nis]
danh từ
tính hay lồng, tính bất kham; sự khó điều khiển (ngựa)
tính õng ẹo; tính lẳng lơ; tính thích tán tỉnh (người; nhất là đàn bà)


/'skitiʃnis/

danh từ
tính hay sợ bóng, tính nhát, tính hay lồng (ngựa)
tính làm đỏm, tính õng ẹo; tính lẳng lơ (đàn bà)

Related search result for "skittishness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.