Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skyey




skyey
['skaii]
tính từ
(thuộc) trời, (thuộc) bầu trời; như trời xanh
cao ngất trời, cao tận mây xanh


/'skaii/

tính từ
(thuộc) trời, (thuộc) bầu trời; như trời xanh
cao ngất trời, cao tận mây xanh

Related search result for "skyey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.