Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skylark





skylark
['skailɑ:k]
danh từ
(động vật học) chim chiền chiện
nội động từ
nô đùa, vui nhộn


/'skailɑ:k/

danh từ
(động vật học) chim chiền chiện

nội động từ
nô đùa, vui nhộn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.