Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slaggy




slaggy
['slægi]
tính từ
có xỉ, như xỉ


/'slægi/

tính từ
có xỉ, như xỉ

Related search result for "slaggy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.