| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| slakeless 
 
 
 
 
  slakeless |  | ['sleiklis] |  |  | tính từ |  |  |  | (thơ ca) không làm đỡ được (cơn khát); không làm nguôi được (mối hận...); không thoả mãn được (ham muốn..) | 
 
 
  /'sleiklis/ 
 
  tính từ 
  (thơ ca) không làm đỡ được (cơn khát); không làm nguôi được (hận...); không thoả mãn được 
 
 |  |  
		|  |  |