Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slangy




slangy
['slæηi]
tính từ
(thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng
a slangy style
phong cách tiếng lóng
thích nói lóng


/'slæɳli/

tính từ
(thuộc) tiếng lóng; dùng như tiếng lóng; có tiếng lóng
thích nói lóng

Related search result for "slangy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.