Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slashing




slashing
['slæ∫iη]
tính từ
nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội
slashing criticism
sự phê bình kịch liệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lớn, phi thường
a slashing success
một thắng lợi lớn


/'slæʃiɳ/

tính từ
nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội
slashing criticism sự phê bình kịch liệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lớn, phi thường
a slashing success một thắng lợi lớn

Related search result for "slashing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.