Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slating




slating
['sleitiη]
danh từ
sự lợp bằng nói acđoa
ngói acđoa (nói chung)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đề cử
ngoại động từ (thông tục)
công kích, đả kích
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc


/'sleitiɳ/

danh từ
sự lợp bằng nói acđoa
ngói acđoa (nói chung)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đề cử

ngoại động từ (thông tục)
công kích, đả kích
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc

Related search result for "slating"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.