Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slavey




slavey
['slævi]
danh từ
(từ lóng) người đầy tớ gái (ở quán trọ)


/'slævi/

danh từ
(từ lóng) người đầy tớ gái (ở quán trọ)

Related search result for "slavey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.