Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slavish




slavish
['sleivi∫]
tính từ
(thuộc) nô lệ, như nô lệ; có tính chất nô lệ, không có tính sáng tạo
mù quáng
slavish imitation
sự bắt chước mù quáng


/'sleiviʃ/

tính từ
có tính chất nô lệ, khúm núm, đê tiện
mù quáng
slavish imitation sự bắt chước mù quáng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slavish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.