Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slavonian




slavonian
[slə'vouniən]
tính từ
(thuộc) ngôn ngữ Xla-vơ
(thuộc) chủng tộc Xla-vơ
danh từ
người vùng Xla-vô-ni


/slə'vouniən/

tính từ
(thuộc) ngôn ngữ Xla-vơ
(thuộc) chủng tộc Xla-vơ

danh từ
người vùng Xla-vô-ni

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.