Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slaw




slaw
[slɔ:]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món rau cải thái trộn


/slɔ:/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món rau cải thái trộn

Related search result for "slaw"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.