Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sledder




sledder
['sledə]
danh từ
người đi xe trượt tuyết
thú (ngựa, chó...) kéo xe trượt tuyết


/'sledə/

danh từ
người đi xe trượt tuyết
thú (ngựa, chó...) kéo xe trượt tuyết

Related search result for "sledder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.