Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sleeky




sleeky
['sli:k]
Cách viết khác:
sleek
['sli:ki]
như sleek


/sli:k/

tính từ (sleeky) /'sli:ki/
bóng, mượt
mỡ màng béo tốt (gà, chim...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ)

ngoại động từ
làm cho bóng, làm cho mượt

Related search result for "sleeky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.