Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sleighing




sleighing
['sleiη]
Cách viết khác:
sledding
['slediη]
như sledding


/'slediɳ/ (sleighing) /'slediɳ/

danh từ
sự đi xe trượt tuyết
đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy !hard sledding
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn

Related search result for "sleighing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.