Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sleuth-hound




sleuth-hound
['slu:θ'haund]
danh từ
chó (săn) dò thú, chó đánh hơi (như) sleuth


/'slu:θ'haund/

danh từ
chó (săn) dò thú, chó đánh hơi ((cũng) sleuth)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.