Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slightingly




slightingly
['slaitiηli]
phó từ
coi thường, coi nhẹ, xem khinh


/'slaitiɳli/

phó từ
coi thường, coi nhẹ, xem khinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.