Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slightness




slightness
['slaitnis]
danh từ
sự mỏng manh, sự yếu ớt; tầm vóc mảnh khảnh, tầm vóc mảnh dẻ
sự qua loa, sự sơ sài; sự không đáng kể


/'slaitnis/

danh từ
tính mỏng mảnh; tầm vóc mảnh khảnh
sự qua loa, sự sơ sài; sự không đáng kể

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.