Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slinky




slinky
[sliηki]
tính từ
lả lơi õng ẹo; uốn éo; lượn lờ để lôi cuốn đàn ông (nhất là nói về phụ nữ)
lén, lẩn
bó sát vào các đường cong của thân thể (về quần áo)


/sliɳki/

tính từ
lén, lẩn
uốn khúc, lượn vòng, uyển chuyển

Related search result for "slinky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.