Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slip-coach




slip-coach
['slip'kout∫]
Cách viết khác:
slip-carrige
['slip'kæridʒ]
như slip-carriage


/'slip,kæridʤ/ (slip-coach) /'slipkoutʃ/
coach) /'slipkoutʃ/

danh từ
toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng)

Related search result for "slip-coach"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.