Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slip-cover




slip-cover
['slip'kʌvə]
danh từ
vải phủ, khăn phủ (trên ghế bành, trên đi văng...)


/'slip,kʌvə/

danh từ
vải phủ, khăn phủ (trên ghế bành, trên đi văng...)

Related search result for "slip-cover"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.