Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slipover




slipover
['slip,ouvə]
tính từ
mặc chui qua khỏi đầu
danh từ
áo chui


/'slip,ɔn/ (slipover) /'slip,ouvə/

tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
dễ mặc, dễ cởi (quần áo)
mặc chui qua đầu (áo)

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
áo dễ mặc, áo dễ cởi
áo mặc chui qua đầu (áo nịt...)

Related search result for "slipover"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.