Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slipperiness




slipperiness
['slipərinis]
danh từ
tính chất trơn (của đất)
sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ
tính khó xử, tính tế nhị (của một vấn đề)
(nghĩa bóng) sự không thể tin cậy được; tính quay quắt; tính láu cá


/'slipərinis/

danh từ
tính chất trơn (của đất)
sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ
tính khó xử, tính tế nhị (của một vấn đề)
(nghĩa bóng) sự không thể tin cậy được; tính quay quắt; tính láu cá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slipperiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.