Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slither





slither
['sliðə]
nội động từ
(thông tục) trượt, tuột (đi một cách không vững)
danh từ
sự trượt, sự tuột


/'sliðə/

nội động từ
(thông tục) trượt, trườn, bò

Related search result for "slither"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.