Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slogger




slogger
['slɔgə]
danh từ
(thông tục) người đấm mạnh, người đánh vong mạng (quyền Anh, crickê)
(thông tục) người làm việc tích cực, vất vả


/'slɔgə/

danh từ
người đấm vong mạng, người đánh ẩu (quyền Anh, crickê)
người đi ì ạch, người đi nặng nề vất vả
người làm hăm hở

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slogger"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.